iPhone 15 256GB Đủ Màu Like New
- Cam Kết Chính Hãng
- Bảo Hành Đến 24 Tháng
- Hỗ Trợ Miễn Phí Ship
- Hỗ Trợ Trả Góp 0%
- Hỗ trợ chuyển đổi Esim
- Hỗ trợ KH Cũ 100k
- Hỗ trợ HSSV 100k
Giá có thể rẻ hơn nữa
21,500,000đ
19,600,000đ
17,200,000đ
16,100,000đ
15,400,000đ
14,200,000đ
12,300,000đ
11,300,000đ
Tiêu chí | Giá trị |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.1 inch – Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải | 2556 × 1179 pixels (460 ppi) |
Tần số quét | 60 Hz |
Tính năng màn hình | Dynamic Island, HDR, True Tone, dải màu P3, Haptic Touch |
Độ sáng tối đa | 2000 nits (ngoài trời) |
Chất liệu kính | Ceramic Shield – chống va đập và trầy xước |
Camera sau | 48MP (chính) + 12MP (góc rộng) |
Camera trước | 12MP, khẩu độ f/1.9 |
Chipset | Apple A16 Bionic – CPU 6 nhân (2 hiệu năng + 4 tiết kiệm) |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Pin | 3349 mAh |
Sạc | Sạc nhanh 20W, sạc không dây MagSafe/Qi2 |
Cổng kết nối | USB-C (hỗ trợ DisplayPort 4K, tốc độ USB 2.0) |
SIM | 2 SIM (nano‑SIM + eSIM) |
Hệ điều hành | iOS 17 |
Công nghệ khác | Face ID, NFC, Ultra Wideband, IP68 |
1. Giới thiệu
iPhone 15 256 GB, ra mắt ngày 12 tháng 9 2023, đã được mở bán từ 22 tháng 9 cùng năm. Với thiết kế mặt kính mờ màu sắc pastel, Dynamic Island, camera 48 MP và cổng kết nối USB‑C, phiên bản 256 GB Like New là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần lưu trữ lớn, cảm giác máy như mới nhưng tiết kiệm.
2. Các phiên bản dung lượng của iPhone 15
iPhone 15 hiện có 3 phiên bản bộ nhớ:
-
128 GB
-
256 GB
-
512 GB
Phiên bản 256 GB cung cấp không gian dư dùng hình ảnh, video 4K và ứng dụng nặng mà vẫn có giá hợp lý.
3. Màu sắc đột phá trên phiên bản
iPhone 15 là dòng iPhone đầu tiên được Apple áp dụng thiết kế kính mờ phủ màu sâu bên trong ngay từ phiên bản tiêu chuẩn – không còn bóng như iPhone 14, tạo cảm giác sang trọng – hiện đại – chống bám vân tay vượt trội.
Dòng máy này sở hữu 5 màu sắc pastel đầy cá tính:
Tên màu | Đặc điểm nổi bật |
---|---|
Pink | Hồng nhẹ nhàng, nữ tính – phù hợp giới trẻ và phái nữ yêu phong cách ngọt ngào. |
Blue | Xanh pastel tươi mát – thanh lịch, dễ phối với phụ kiện, không kén người dùng. |
Green | Xanh lá dịu mắt – gần gũi thiên nhiên, phù hợp người thích sự độc đáo. |
Yellow | Vàng chanh năng động – nổi bật, cá tính, mang lại năng lượng tích cực. |
Black | Đen truyền thống – trung tính, sang trọng, phù hợp cả công sở lẫn người lớn tuổi. |
– Kính mờ giúp hạn chế trầy xước nhẹ và giảm đáng kể dấu vân tay trong quá trình sử dụng.
– Tất cả màu đều phủ sắc bên trong kính – bền màu theo thời gian, không phai như lớp sơn ngoài.
Gợi ý chọn màu theo cá tính:
-
Bạn thích nổi bật – trẻ trung ➜ Pink hoặc Yellow
-
Bạn yêu nhẹ nhàng – thanh lịch ➜ Blue hoặc Green
-
Bạn chọn lịch sự – bền bỉ theo thời gian ➜ Black
4. iPhone 15 có điểm gì mới?
Là phiên bản nâng cấp từ iPhone 14, iPhone 15 256GB mang đến nhiều cải tiến vượt bậc về thiết kế, hiệu năng và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là 9 điểm mới nổi bật nhất:
4.1. Màn hình Dynamic Island 6.1 inch
– iPhone 15 là phiên bản tiêu chuẩn đầu tiên được trang bị Dynamic Island – thay thế “tai thỏ” cũ, giúp hiển thị thông báo, nhạc, cuộc gọi… một cách trực quan.
– Màn hình 6.1 inch Super Retina XDR OLED, độ phân giải 2556 × 1179 pixels (~460 ppi), hỗ trợ HDR, True Tone, dải màu P3, độ sáng ngoài trời lên đến 2000 nits – hiển thị rõ ràng mọi lúc.
4.2. Con chip Apple A16 Bionic hoạt động mượt mà
– Trang bị Apple A16 Bionic, CPU 6 nhân (2 hiệu năng + 4 tiết kiệm) và GPU 5 nhân.
– RAM 6GB LPDDR5, cải thiện tốc độ đa nhiệm, xử lý mượt mà mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao.
– Hiệu năng tương đương iPhone 14 Pro – mạnh mẽ vượt trội so với A15 của iPhone 14.
4.3. iPhone 15 256GB sở hữu viên pin dung lượng tốt
– Pin ~3349 mAh – cho thời lượng sử dụng trung bình từ 8–10 giờ liên tục hoặc ~20 giờ xem video.
– Hỗ trợ sạc nhanh 20W, sạc không dây MagSafe & Qi2 – tiện dụng cho người dùng hiện đại.
4.4. Hỗ trợ mạng 5G tốc độ cao
– Kết nối 5G Sub‑6 GHz & mmWave, cùng Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, NFC, Ultra Wideband.
– USB‑C thay thế Lightning – sạc nhanh, truyền dữ liệu dễ dàng, tương thích đa thiết bị.
– Hỗ trợ xuất hình 4K DisplayPort – tiện kết nối màn hình ngoài.
4.5. Thiết kế chắc chắn cùng kháng nước IP68
– Mặt lưng kính mờ phủ màu – chống bám vân tay, sang trọng hơn kính bóng cũ.
– Khung nhôm tái chế, bo cong nhẹ, dễ cầm nắm.
– Kháng nước – bụi chuẩn IP68, sử dụng an toàn trong nhiều điều kiện môi trường.
4.6. Nhiều màu sắc trẻ trung – Đa dạng sự lựa chọn
– Gồm 5 màu pastel thời thượng: Pink – Blue – Green – Yellow – Black
– Mỗi màu mang sắc thái nhẹ nhàng, hiện đại – phù hợp mọi đối tượng người dùng.
4.7. Camera chính 48MP – Hỗ trợ quay phim chụp ảnh thông minh
– Camera chính 48MP khẩu độ f/1.6, tích hợp Photonic Engine, Smart HDR, Night Mode,…
– Hỗ trợ zoom quang học 2x không giảm chất lượng, quay video 4K Dolby Vision.
– Camera góc rộng 12MP giúp chụp ảnh nhóm/phong cảnh dễ dàng.
4.8. Chế độ bảo mật cao cùng tôn trọng sự riêng tư
– Face ID nhanh, chính xác – bảo mật mạnh hơn nhiều phương thức khác.
– iOS 17 tăng cường quyền riêng tư: ẩn ảnh riêng tư, chặn theo dõi, SOS vệ tinh,…
4.9. Cá nhân hóa giao diện với iOS 17
– Hỗ trợ Contact Poster, StandBy mode, tạo Genmoji, Live Voicemail, chia sẻ AirDrop bằng chạm.
– Giao diện mượt mà, tùy biến cao – giúp người dùng làm chủ iPhone theo cách riêng.
iPhone 15 là bản nâng cấp toàn diện từ trong ra ngoài. Mọi trải nghiệm từ màn hình, camera, chip xử lý, pin, giao diện đến thiết kế – đều hướng tới tối ưu hóa cho người dùng phổ thông hiện đại.
5. So sánh iPhone 15 với iPhone 14
Tiêu chí | iPhone 14 | iPhone 15 |
---|---|---|
Màn hình | 6.1″ Super Retina, notch, 60 Hz | Thêm Dynamic Island, kính mờ, 2000 nits |
Chip & RAM | A15 Bionic, 6 GB | A16 Bionic, 6 GB mạnh hơn ~20 % |
Camera | 12 MP x2 | 48 MP + 12 MP, zoom 2×, HDR mạnh |
Kết nối | Lightning | USB‑C + DisplayPort 4K, 5G nâng cấp |
Pin | ~3279 mAh, ~20 h video | ~3349 mAh, ~20 h video, MagSafe/Qi2 |
Thiết kế & màu sắc | Kính bóng, 5 màu | Kính mờ pastel, 5 màu mới |
Kháng nước | IP68 | IP68 |

6. Kết luận
Phiên bản iPhone 15 256 GB Like New là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng cần máy dung lượng cao, hiệu năng tốt và thiết kế thời thượng. Với mức giá cạnh tranh, sản phẩm phù hợp với cả nhu cầu cá nhân và chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật